Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cháng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: THƯỜNG
rong chơi; dạo chơi; ung dung thả bộ〖倘佯〗(chángyáng) 闲游;安闲自在地步行。也作徜佯。
Ghi chú: 另见tǎng。
Từ phồn thể: (儻)
[tǎng]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: THẢNG
nếu; nếu như; giả sử。倘若。
倘有困难,当再设法。
nếu có khó khăn sẽ tìm cách khác.
Ghi chú: 另见cháng
Từ ghép:
倘或 ; 倘来之物 ; 倘然 ; 倘若 ; 倘使



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.