|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倘
![](img/dict/02C013DD.png) | [cháng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯỜNG | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rong chơi; dạo chơi; ung dung thả bộ〖倘佯〗(chángyáng) 闲游;安闲自在地步行。也作徜佯。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tǎng。 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (儻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nếu; nếu như; giả sử。倘若。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 倘有困难,当再设法。 | | nếu có khó khăn sẽ tìm cách khác. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见cháng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 倘或 ; 倘来之物 ; 倘然 ; 倘若 ; 倘使 |
|
|
|
|