|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倔
| [jué] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 10 | | Hán Việt: QUẬT | | | bướng bỉnh; ngang ngược; ngang tàng。义同'倔'(juè),只用于'倔强'。 | | | Ghi chú: 另见juè | | Từ ghép: | | | 倔强 | | [juè] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: QUẤT | | | thẳng thắn (tính tình); (thái độ) cứng nhắc; cộc lốc; cộc cằn; thô lỗ。性子直;态度生硬。 | | Từ ghép: | | | 倔巴 ; 倔头倔脑 |
|
|
|
|