|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倔
![](img/dict/02C013DD.png) | [jué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUẬT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bướng bỉnh; ngang ngược; ngang tàng。义同'倔'(juè),只用于'倔强'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见juè | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 倔强 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [juè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUẤT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thẳng thắn (tính tình); (thái độ) cứng nhắc; cộc lốc; cộc cằn; thô lỗ。性子直;态度生硬。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 倔巴 ; 倔头倔脑 |
|
|
|
|