Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jué]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: QUẬT
bướng bỉnh; ngang ngược; ngang tàng。义同'倔'(juè),只用于'倔强'。
Ghi chú: 另见juè
Từ ghép:
倔强
[juè]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: QUẤT
thẳng thắn (tính tình); (thái độ) cứng nhắc; cộc lốc; cộc cằn; thô lỗ。性子直;态度生硬。
Từ ghép:
倔巴 ; 倔头倔脑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.