Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒霉


[dǎoméi]
xui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi ro。遇事不利;遭遇不好。也作倒楣。
真倒霉,赶到车站车刚开走。
thật xui xẻo, đến được ga thì tàu vừa chạy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.