|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒退
| [dàotuì] | | | rút lui; lùi lại; thụt lùi; trước đây; trước。往后退;退回(后面的地方、过去的年代、以往的发展阶段)。 | | | 迎面一阵狂风把我挂得倒退 了好几步。 | | trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước. | | | 倒退三十年,我也是个壮小伙子。 | | ba mươi năm trước, tôi cũng là một thanh niên trai tráng. |
|
|
|
|