Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒退


[dàotuì]
rút lui; lùi lại; thụt lùi; trước đây; trước。往后退;退回(后面的地方、过去的年代、以往的发展阶段)。
迎面一阵狂风把我挂得倒退 了好几步。
trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
倒退三十年,我也是个壮小伙子。
ba mươi năm trước, tôi cũng là một thanh niên trai tráng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.