Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒赔


[dàopéi]
thâm vốn; hụt vốn; lỗ vốn (chỉ không có lời mà còn thâm vốn)。指不但不赚,反而赔本。
经营不善,倒赔了两万元。
không rành kinh doanh, bị lỗ vốn 20.000 đồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.