Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒贴


[dàotiē]
cấp lại; lấy lại (tiền, của)。泛指该收的一方反向该付的一方提供财物。
这东西别说卖钱,就是倒贴些钱送人就没人要。
đồ này đừng nói bán lấy tiền, ngay cả cho thêm tiền
để̀
người ta mang đi cũng không ai cần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.