Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒装句


[dàozhuāngjù]
câu đảo ngược。修辞句式的一种,为了强调某一句子成分而改变其结构顺序的句子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.