Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒行逆施


[dàoxíngnìshī]
đi ngược lại; làm ngược lại; làm trái lại; làm điều ngang ngược。原指做事违反常理,现多指所作所为背社会正义和时代进步方向。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.