|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒腾
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎo·teng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chuyển; chuyển dịch; chuyển ra。翻腾;移动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把粪倒腾到地里去。 | | chuyển phân ra đồng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. điều phối; đổi cho nhau; thay。掉换;调配。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人手少,事情多,倒腾不开。 | | người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. buôn bán; mua đi bán lại; buôn đi bán lại。买进卖出;贩卖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 倒腾牲口 | | buôn bán gia súc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 倒腾小买卖 | | buôn bán nhỏ |
|
|
|
|