|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒腾
 | [dǎo·teng] | | |  | 1. chuyển; chuyển dịch; chuyển ra。翻腾;移动。 | | |  | 把粪倒腾到地里去。 | | | chuyển phân ra đồng. | | |  | 2. điều phối; đổi cho nhau; thay。掉换;调配。 | | |  | 人手少,事情多,倒腾不开。 | | | người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được. | | |  | 3. buôn bán; mua đi bán lại; buôn đi bán lại。买进卖出;贩卖。 | | |  | 倒腾牲口 | | | buôn bán gia súc | | |  | 倒腾小买卖 | | | buôn bán nhỏ |
|
|
|
|