Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒腾


[dǎo·teng]
1. chuyển; chuyển dịch; chuyển ra。翻腾;移动。
把粪倒腾到地里去。
chuyển phân ra đồng.
2. điều phối; đổi cho nhau; thay。掉换;调配。
人手少,事情多,倒腾不开。
người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
3. buôn bán; mua đi bán lại; buôn đi bán lại。买进卖出;贩卖。
倒腾牲口
buôn bán gia súc
倒腾小买卖
buôn bán nhỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.