Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒胃口


[dǎowèi·kou]
1. ngán; chán。因为腻味而不想再吃。
再好吃的吃多了也倒胃口。
món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.
2. ngán; chán (đối với sự việc nào đó)。比喻对某事物厌烦而不愿接受。
啰啰唆唆,词不达意,让人听得倒胃口。
nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.