|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒胃口
| [dǎowèi·kou] | | | 1. ngán; chán。因为腻味而不想再吃。 | | | 再好吃的吃多了也倒胃口。 | | món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán. | | | 2. ngán; chán (đối với sự việc nào đó)。比喻对某事物厌烦而不愿接受。 | | | 啰啰唆唆,词不达意,让人听得倒胃口。 | | nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán. |
|
|
|
|