Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒置


[dàozhì]
đảo ngược; lộn ngược; đặt ngược; xếp ngược。倒过来放,指颠倒事物应有的顺序。
本末倒置
đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.
轻重倒置
đảo ngược nặng nhẹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.