|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒立
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàolì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đứng chổng ngược; đứng lộn đầu; lộn ngược。顶端朝下地竖立。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水中映现出倒立的塔影 | | mặt nước hiện hình cái tháp lộn ngược. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trồng cây chuối; trồng chuối。武术用语,指用手支撑全身,头朝下,两腿向上。有的地区叫拿大顶。 |
|
|
|
|