|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒栽蔥
| [dàozāicōng] | | | ngã lộn nhào; ngã bổ chửng; ngã lộn đầu xuống; đâm nhào; lộn đầu xuống。摔倒時頭先著地。 | | | 一個倒栽蔥,從馬鞍上跌下來。 | | người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống. | | | 風箏斷了線,來了個倒栽蔥。 | | diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống. |
|
|
|
|