Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒栽蔥


[dàozāicōng]
ngã lộn nhào; ngã bổ chửng; ngã lộn đầu xuống; đâm nhào; lộn đầu xuống。摔倒時頭先著地。
一個倒栽蔥,從馬鞍上跌下來。
người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
風箏斷了線,來了個倒栽蔥。
diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.