Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒数


[dàoshǔ]
đếm ngược。逆着次序数;从后向前数。
倒数计时
đếm ngược thời gian
倒数第一名(最后一名)。
hạng nhất đếm ngược; hạng bét.
[dàoshù]
số nghịch đảo。如果两个数的积是1,其中一个数就叫做另一数的倒数。如2的倒数是1/2,1/5的倒数是5。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.