Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒手


[dǎoshǒu]
1. đổi tay; chuyển tay。把东西从一只手转到另一只手。
他没倒手,一口气把箱子提到六楼。
anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
2. chuyền tay; sang tay; trao tay。把东西从一个人的手上转到另一个人的手上(多指货物买卖)。
倒手转卖
bán sang tay; bán trao tay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.