|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒影
| [dàoyǐng] | | | ảnh ngược; bóng ngược。(倒影儿)倒立的影子。 | | | 湖面映着峰峦的倒影。 | | trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi. | | | 石拱桥的桥洞和水中的倒影正好合成一个圆圈。 | | mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn. |
|
|
|
|