Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倒影


[dàoyǐng]
ảnh ngược; bóng ngược。(倒影儿)倒立的影子。
湖面映着峰峦的倒影。
trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.
石拱桥的桥洞和水中的倒影正好合成一个圆圈。
mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.