|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倍
 | [bèi] |  | Bộ: 人 (亻) - Nhân |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: BỘI | | |  | 1. lần。照原数增加。 | | |  | 二的五倍是十 | | | năm lần hai là mười | | |  | 2. gấp bội; bội phần。加倍。 | | |  | 事半功倍 | | | làm chơi ăn thật | | |  | 勇气倍增 | | | dũng khí tăng thêm bội phần |  | Từ ghép: | | |  | 倍道 ; 倍加 ; 倍里尼 ; 倍儿 ; 倍赏 ; 倍数 ; 倍塔粒子 ; 倍塔射线 ; 倍增 |
|
|
|
|