|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倌
![](img/dict/02C013DD.png) | [guān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người chăn nuôi。倌儿:农村中专管饲养某些家畜的人员。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 羊倌儿。 | | chăn nuôi cừu; chăn nuôi dê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 猪倌儿。 | | chăn nuôi lợn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người làm mướn; người làm thuê; người làm công; bồi; hầu bàn (chuyên làm một công việc nào đó)。旧时某些行业中被雇佣专做某种活计的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 堂倌儿。 | | bồi bàn; người hầu bàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 磨倌儿(磨面的人)。 | | người xay bột |
|
|
|
|