Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[guān]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: QUÁN
1. người chăn nuôi。倌儿:农村中专管饲养某些家畜的人员。
羊倌儿。
chăn nuôi cừu; chăn nuôi dê
猪倌儿。
chăn nuôi lợn
2. người làm mướn; người làm thuê; người làm công; bồi; hầu bàn (chuyên làm một công việc nào đó)。旧时某些行业中被雇佣专做某种活计的人。
堂倌儿。
bồi bàn; người hầu bàn
磨倌儿(磨面的人)。
người xay bột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.