Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fèng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: BỔNG
1. bổng; bổng lộc。俸禄。
薪俸
lương bổng
2. họ Bổng。姓。
Từ ghép:
俸禄



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.