Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俯视


[fǔshì]
nhìn xuống; trông xuống。从高处往下看。
站在山上俯视蜿蜓的公路。
đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.