|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俯就
| [fǔjiù] | | | 1. hạ cố nhận cho (lời nói kính trọng khi mời người khác ra giữ một chức vụ gì đó)。敬辞,用于请对方同意担任职务。 | | | 经理一职,尚祈俯就。 | | chức giám đốc hiện nay mong được hạ cố nhận cho. | | | 2. nhân nhượng; nuông chiều; nuông。迁就;将就。 | | | 事事俯就 | | việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc. |
|
|
|
|