Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俯就


[fǔjiù]
1. hạ cố nhận cho (lời nói kính trọng khi mời người khác ra giữ một chức vụ gì đó)。敬辞,用于请对方同意担任职务。
经理一职,尚祈俯就。
chức giám đốc hiện nay mong được hạ cố nhận cho.
2. nhân nhượng; nuông chiều; nuông。迁就;将就。
事事俯就
việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.