Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俯冲


[fǔchōng]
lao xuống; bổ nhào (máy bay)。(飞机等)以高速度和大角度向下飞。
俯冲轰炸
máy bay lao xuống ném bom.
老鹰从天空俯冲下来。
con chim ưng từ trên không bổ nhào xuống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.