|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俯
| Từ phồn thể: (俛) | | [fǔ] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 10 | | Hán Việt: PHỦ | | | 1. cúi xuống; cúi đầu。头低下(跟'仰'相对)。 | | | 俯首 | | cúi đầu | | | 俯视 | | cúi nhìn; nhìn xuống | | | 俯冲 | | bổ nhào; lao xuống (máy bay) | | | 2. cúi xin; kính xin; đoái (lời nói kính trọng, trong công văn thư từ trước đây chỉ hành động cuả người khác)。敬辞,旧时公文书信中用来称对方对自己的行动。 | | | 俯允 | | đoái xin; cúi xin cho phép | | Từ ghép: | | | 俯察 ; 俯冲 ; 俯伏 ; 俯角 ; 俯就 ; 俯瞰 ; 俯念 ; 俯拾即是 ; 俯视 ; 俯视图 ; 俯首 ; 俯首帖耳 ; 俯卧 ; 俯卧撑 ; 俯仰 ; 俯仰由人 ; 俯仰之间 ; 俯允 |
|
|
|
|