|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俯
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (俛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỦ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cúi xuống; cúi đầu。头低下(跟'仰'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俯首 | | cúi đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俯视 | | cúi nhìn; nhìn xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俯冲 | | bổ nhào; lao xuống (máy bay) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cúi xin; kính xin; đoái (lời nói kính trọng, trong công văn thư từ trước đây chỉ hành động cuả người khác)。敬辞,旧时公文书信中用来称对方对自己的行动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俯允 | | đoái xin; cúi xin cho phép | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 俯察 ; 俯冲 ; 俯伏 ; 俯角 ; 俯就 ; 俯瞰 ; 俯念 ; 俯拾即是 ; 俯视 ; 俯视图 ; 俯首 ; 俯首帖耳 ; 俯卧 ; 俯卧撑 ; 俯仰 ; 俯仰由人 ; 俯仰之间 ; 俯允 |
|
|
|
|