Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
修饰


[xiūshì]
1. trang sức。修整装饰使整齐美观。
修饰一新
tân trang; làm đẹp
2. chải chuốt trang điểm。梳妆打扮。
略加修饰,就显得很利落。
trang điểm nhẹ nhàng, càng tỏ ra gọn gàng
3. sửa chữa。修改润饰,使语言文字明确生动。
你把这篇稿子再修饰一下。
anh đem bản thảo này sửa lại đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.