Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
修订


[xiūdìng]
sửa chữa; chỉnh lý (sách, kế hoạch...)。修改订正(书籍、计划等)。
修订教学计划。
chỉnh lý kế hoạch giảng dạy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.