Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
修补


[xiūbǔ]
1. tu bổ; vá。修理破损的东西使完整。
修补渔网
vá lưới đánh cá
2. tự chữa (sinh vật dùng an-bu-min trong cơ thể tự chữa thương tổn)。有机体的组织发生损耗时,由体内的蛋白质来补充叫修补。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.