Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
修筑


[xiūzhù]
xây dựng (đường sá, công sự...)。修建(道路、工事等)。
修筑机场。
xây dựng sân bay.
修筑码头。
xây dựng bến cảng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.