Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
修理


[xiūlǐ]
1. sửa chữa。使损坏的东西恢复原来的形状或作用。
修理厂
xưởng sửa chữa
修理机车
sửa chữa đầu máy xe lửa
修理自行车
sửa xe đạp
2. cắt sửa。修剪。
修理果树
sửa cành cây


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.