Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
修整


[xiūzhěng]
tu sửa; chăm sóc; bảo dưỡng。修理使完整或整齐。
修整农具
tu sửa nông cụ
修整果树
chăm sóc cây ăn quả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.