Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
修复


[xiūfù]
1. sửa chữa phục hồi (công trình xây dựng)。修理使恢复完整(多指建筑物)。
修复河堤。
tu sửa đê sông
2. sinh vật tự phục hồi những tổ chức bị thương tổn。有机体的组织发生缺损时,由新生的组织来补充使恢复原来的形态。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.