|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
修养
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiūyǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trình độ (chỉ một trình độ nhật định về lý luận, tri thức, nghệ thuật, tư tưởng...)。指理论、知识、艺术、思想等方面的一定水平。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 理论修养 | | trình độ lý luận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 文学修养 | | trình độ văn học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他是一个很有修养的艺术家。 | | ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thái độ đúng mực (đối nhân xử thế)。指养成的正确的待人处事的态度。 |
|
|
|
|