![](img/dict/02C013DD.png) | [xiū] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TU |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trang sức。修饰。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 装修 |
| trang sức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修辞 |
| tu từ |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sửa chữa; chỉnh đốn。修理;整治。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修收音机。 |
| sửa máy thu thanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一定要把淮河修好。 |
| nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修桥补路。 |
| sửa cầu vá đường. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. viết; biên soạn。写;编写。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修史 |
| viết sử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修县志 |
| viết huyện ký |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. học tập và rèn luyện (học vấn và phẩm hạnh)。(学问、品行方面)学习和锻炼。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修养 |
| tu dưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 进修 |
| tiến tu |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. tu hành。修行(迷信)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修炼 |
| tu luyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修仙 |
| tu tiên |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. xây dựng; xây đắp。兴建;建筑。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修建 |
| thi công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修水库 |
| xây hồ chứa nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 新修了一条铁路。 |
| vừa mới xây con đường sắt mới |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. sửa (cắt gọt theo ý muốn)。剪或削,使整齐。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修树枝。 |
| sửa cành cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 修指甲 |
| sửa móng tay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. chủ nghĩa xét lại。指修正主义。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. họ Tu。姓。10. dài。长。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 茂林修竹。 |
| rừng rậm tre dài |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 修补 ; 修长 ; 修辞 ; 修辞格 ; 修辞学 ; 修道 ; 修道院 ; 修订 ; 修短 ; 修复 ; 修改 ; 修盖 ; 修函 ; 修好 ; 修剪 ; 修建 ; 修脚 ; 修浚 ; 修理 ; 修炼 ; 修面 ; 修明 ; 修女 ; 修配 ; 修葺 ; 修缮 ; 修身 ; 修士 ; 修饰 ; 修书 ; 修仙 ; 修行 ; 修养 ; 修业 ; 修造 ; 修整 ; 修正 ; 修正主义 ; 修筑 |