Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (儉)
[jiǎn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: KIỆM
tiết kiệm; tằn tiện; cần kiệm。俭省。
勤俭。
cần kiệm.
省吃俭用。
ăn tiêu tiết kiệm; bớt ăn bớt dùng.
Từ ghép:
俭朴 ; 俭省 ; 俭约



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.