|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俭
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (儉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỆM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiết kiệm; tằn tiện; cần kiệm。俭省。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勤俭。 | | cần kiệm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 省吃俭用。 | | ăn tiêu tiết kiệm; bớt ăn bớt dùng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 俭朴 ; 俭省 ; 俭约 |
|
|
|
|