|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俭
| Từ phồn thể: (儉) | | [jiǎn] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 9 | | Hán Việt: KIỆM | | | tiết kiệm; tằn tiện; cần kiệm。俭省。 | | | 勤俭。 | | cần kiệm. | | | 省吃俭用。 | | ăn tiêu tiết kiệm; bớt ăn bớt dùng. | | Từ ghép: | | | 俭朴 ; 俭省 ; 俭约 |
|
|
|
|