Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (儷)
[lì]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: LI, LỆ
1. thành đôi; thành cặp。成对的; 双的。
2. vợ chồng; phu thê; phu phụ。指夫妇。
俪影。
ảnh vợ chồng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.