|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俨然
| [yǎnrán] | | | 1. trang nghiêm。形容庄严。 | | | 望之俨然。 | | trông rất trang nghiêm | | | 2. nghiêm chỉnh; ngay ngắn。形容齐整。 | | | 屋舍俨然。 | | nhà cửa ngăn nắp | | | 3. y hệt; giống nhau。形容很象。 | | | 这孩子说起话来俨然是个大人。 | | đứa bé này nói năng như người lớn. |
|
|
|
|