Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俨然


[yǎnrán]
1. trang nghiêm。形容庄严。
望之俨然。
trông rất trang nghiêm
2. nghiêm chỉnh; ngay ngắn。形容齐整。
屋舍俨然。
nhà cửa ngăn nắp
3. y hệt; giống nhau。形容很象。
这孩子说起话来俨然是个大人。
đứa bé này nói năng như người lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.