Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
信誉


[xìnyù]
tín dự; lòng tín nghĩa và danh dự。信用和名誉。
信誉卓著。
danh dự lẫy lừng; danh dự vang lừng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.