Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
信箱


[xìnxiāng]
1. thùng thư; hòm thư; hộp thơ。邮局设置的供人投寄信件的箱子。
2. thùng thư có mã số。设在邮局内供人租来收信用编有号码的箱子,叫邮政专用信箱。有时某号信箱只是某个收信者的代号。
3. hòm thư; hộp thơ (gia đình)。收信人设置在门前用来收信的箱子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.