Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
信用


[xìnyòng]
1. chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm。能够履行跟人约定的事情而取得的信任。
讲信用。
trọng chữ tín
维持信用。
giữ chữ tín
2. tín dụng。不需要提供物资保证,可以按时偿付的。
信用贷款。
khoản tiền vay tín dụng.
3. tín dụng (sự tin tưởng nhau và cho vay để dùng vào việc gì đó)。指银行借贷或商业上的赊销、赊购。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.