Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
信托


[xìntuō]
1. tin cậy gửi gấm。信任人,把事情托付给他。
2. uỷ thác mua bán; ký gửi。经营别人委托购销的业务的。
信托部。
cửa hàng ký gửi
信托公司。
công ty uỷ thác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.