Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
信奉


[xìnfèng]
1. thờ。信仰并崇奉。
基督教徒信奉上帝。
tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế
2. tin tưởng và chấp hành。相信并奉行。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.