Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
信使


[xìnshǐ]
người mang tin tức; tín sứ; người đưa tin; sứ giả。奉派传达消息或担任使命的人。
信使往来,络绎不绝。
sứ giả qua lại rất thường xuyên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.