Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
信仰


[xìnyǎng]
tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ。某人或某种主张、主义、宗教极度相信和尊敬,拿来作为自己行动的榜样或指南。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.