Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保障


[bǎozhàng]
1. bảo đảm; bảo hộ; bảo vệ (tính mạng, tài sản , quyền lợi: không để bị xâm phạm hoặc hư hại )。保护,使不受侵犯和破坏。
保障人民的生命财产。
bảo vệ sinh mạng và tài sản của nhân dân
2. vật bảo đảm; đồ bảo hộ。起保障作用的事物。宾语常是名词和名词性词组"生命、成果、财产、民主、权利"等.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.