|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保险箱
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎoxiǎnxiāng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tủ sắt; két sắt; vùng an toàn; nơi an toàn; phạm vi an toàn (vốn chỉ tủ bảo hiểm nhỏ, hình dạng giống cái rương. Nay dùng để chỉ những phạm vi, giới hạn, nơi an toàn)。原指小型保险柜,因形状如箱子而得名,现比喻稳妥可靠的地方,界 限和范围。 |
|
|
|
|