Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保险丝


[bǎoxiǎnsī]
cầu chì (dây dẫn dùng để bảo hiểm mạch điện. Thường được làm bằng dây đồng mảnh hay các hợp kim của những kim loại dễ nóng chảy như chì, thiếc...Khi cường độ dòng điện trong mạch quá cao, dây bị cháy đứt, mạch điện bị ngắt, nên có thể ngừa được hoả hoạn hoặc tránh làm hỏng thiết bị điện)。电路中保险装置用的导线,一般用铅、锡等熔点低的合金 或细铜丝、铜银合金丝制成。当电路中的电流超过限度时,丝就烧断,电路也就断开了,可以防止发生火 灾或烧毁电器。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.