Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保险


[bǎoxiǎn]
1. bảo hiểm (phương pháp tập trung và phân tán tiền vốn của xã hội, bồi thường cho những tổn thất về nhân mạng do thiên tai hoặc tai nạn. Đơn vị hoặc cá nhân tham gia bảo hiểm, nộp phí bảo hiểm cho cơ quan bảo hiểm theo định kỳ, cơ quan bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm bồi thường đối với những mất mát trong phạm vi bảo hiểm) 。集中分散的社会资金,补偿因自 然灾害,意外事故或人身伤亡而造成的损失的方法。参加保险的人或单位,向保险机关按期缴纳费用,保 险机关对在保险范围内所受的损失负赔偿责任。
2. đáng tin; an toàn。稳妥可靠;安全.
这样作可不保险
làm như thế này e là không an toàn
3. đảm bảo; chắc chắn。担保.
你依我的话,保险不会出错
cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.