Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保重


[bǎozhòng]
bảo trọng; chú ý giữ gìn sức khoẻ (mong người khác chú trọng sức khoẻ)。(希望别人)注重身体健康。
请多保重
xin hãy chú ý giữ gìn sức khoẻ
旅途中你要多保重
đi đường xin anh bảo trọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.