Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保释


[bǎoshì]
nộp tiền bảo lãnh; cam đoan để được tha (phạm nhân) 。(犯人)取保释放。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.