Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保证金


[bǎozhèngjīn]
1. tiền ký quỹ; tiền bảo đảm; tiền đặt cọc。为了保证履行某种义务而缴纳的一定数量的钱.
2. tiền bảo lãnh (để được tại ngoại hầu tra)。旧时被告人为了保证不逃避审讯而向法院或警察机关缴纳的一定数量的钱。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.