|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保证人
| [bǎozhèngrén] | | | 1. người bảo lãnh; người bảo đảm; bên bảo lãnh (người bảo đảm hành vi của một người khác sẽ phù hợp với yêu cầu)。保证别人的行为符合要求的人。 | | | 2. người bảo lãnh cho tại ngoại hầu tra (bên thứ ba đảm bảo bị cáo sẽ không trốn tránh việc thẩm tra, khi gọi sẽ đến ngay)。担保被告人不逃避审讯并随传随到的第三人。 | | | 3. người bảo lãnh cho một khoản vay; người bảo lãnh nợ (về mặt pháp luật chỉ việc người thứ ba đảm bảo con nợ sẽ trả nợ)。法律上指担保债务人履行债务的第三人。 |
|
|
|
|