Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保证人


[bǎozhèngrén]
1. người bảo lãnh; người bảo đảm; bên bảo lãnh (người bảo đảm hành vi của một người khác sẽ phù hợp với yêu cầu)。保证别人的行为符合要求的人。
2. người bảo lãnh cho tại ngoại hầu tra (bên thứ ba đảm bảo bị cáo sẽ không trốn tránh việc thẩm tra, khi gọi sẽ đến ngay)。担保被告人不逃避审讯并随传随到的第三人。
3. người bảo lãnh cho một khoản vay; người bảo lãnh nợ (về mặt pháp luật chỉ việc người thứ ba đảm bảo con nợ sẽ trả nợ)。法律上指担保债务人履行债务的第三人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.